Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
East Turkestan Islamic Movement


noun
a group of Uighur Muslims fighting Chinese control of Xinjiang;
declared by China in 2001 to be terrorists although there is a long history of cycles of insurgency and repression
Syn:
East Turkistan Islamic Movement
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Regions:
Xinjiang, Sinkiang, Xinjiang Uighur Autonomous Region
Instance Hypernyms:
terrorist organization, terrorist group, foreign terrorist organization, FTO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.